VietnameseVIE
EnglishENG
ChineseCN
KoreanKOR
Việt Nam
Việt Nam
English
Chinese
Korean

Giới Thiệu

Trò chơi sử dụng bộ bài tiêu chuẩn 52 lá. Mục tiêu là có tay bài mạnh hơn Nhà Cái hoặc đưa ra quyết định chiến lược để tối ưu hóa cơ hội chiến thắng.

Khu Vực Đặt Cược

Cược Ante: Trước khi bắt đầu, mỗi người chơi phải đặt cược Ante lên bàn.

Cược Bet: Sau khi xem bài, người chơi có thể đặt cược gấp đôi Ante nếu muốn đấu với Nhà Cái.

Chia Bài

Lượt chia ban đầu: Mỗi người chơi và Nhà Cái được chia 5 lá bài úp. Sau khi chia, Nhà Cái sẽ lật một lá bài lên.

Lựa chọn sau khi xem bài:

  • Tố: Người chơi đặt cược gấp đôi số tiền Ante vào ô cược Bet
  • Bỏ bài: Người chơi bỏ bài và mất cược Ante.
  • Mua bài: Người chơi có thể trả số tiền bằng với Ante để đổi bài của mình hoặc rút thêm lá thứ sáu để cải thiện tay bài.
Đổi bài: Người chơi có thể đổi từ 1 đến 5 lá bài cùng lúc. Mỗi vòng chơi được đổi 1 lần.
  • Mua Bảo Hiểm: Người chơi có thể mua bảo hiểm nếu có tay bài từ Bộ Ba trở lên. Bảo hiểm giúp bảo toàn một phần tiền thắng dù Nhà Cái không đủ điều kiện. Cược Bảo Hiểm tối thiểu bằng với cược Ante và tối đa bằng phân nửa khoản cược Bet có thđược trả.

So Sánh Tay Bài

Tay bài của Nhà Cái chỉ đủ điều kiện nếu có ít nhất Át và K trở lên.

Nếu tay bài của Nhà Cái đủ điều kiện:

  • Người chơi thắng: Cược Bet được trả theo bảng thưởng, Ante hòa, bảo hiểm thua.
  • Nhà Cái thắng: Cược Bet và Ante thua, bảo hiểm được hoàn lại.
  • Hòa: Tất cả cược được hoàn lại.

Nếu tay bài Nhà Cái không đủ điều kiện:

  • Cược bảo hiểm hợp lệ được trả theo tỷ lệ 1:1.
  • Người chơi có hai lựa chọn:
    • Lựa chọn 1: Ante được trả 1:1.
    • Lựa chọn 2 – Đổi bài Nhà Cái: Trả thêm số tiền bằng Ante để thay lá bài cao nhất của Nhà Cái bằng một lá bài khác (chỉ một lần mỗi ván).

Kết quả sau khi Đổi bài Nhà Cái:

  • Nhà Cái đủ điều kiện và Người chơi thắng: Cược Bet được thanh toán, Ante hòa.
  • Nhà Cái đủ điều kiện và thắng: Cược Bet và Ante thua.
  • Nhà Cái vẫn không đủ điều kiện: Cược Bet và Ante hòa.

Thứ Tự Tay Bài

Tay bài được xếp hạng theo thứ tự tiêu chuẩn (từ cao đến thấp, với 5 lá):

Sảnh Rồng > Sảnh Đồng Chất > Tứ Quý > Cù Lũ > Thùng > Sảnh > Bộ Ba > Hai Đôi > Một Đôi > Lá Bài Lớn

Bảng Trả Thưởng

Bảng trả thưởng
Hạng bài Tỷ lệ trả
Sảnh Rồng 100:1
Sảnh Đồng Chất 50:1
Tứ Quý 20:1
Cù Lũ 7:1
Thùng 5:1
Sảnh 4:1
Bộ Ba 3:1
Hai Đôi 2:1
Một Đôi 1:1
Át & K 1:1

 

Bảng trả thưởng cho Hạng bài Đôi của 6 lá
Hạng bài Tỉ lệ trả
Sảnh Rồng + Sảnh Đồng Chất 150:1
Sảnh Rồng + Một Đôi 104:1
Sảnh Đồng Chất + Sảnh Đồng Chất 100:1
Sảnh Đồng Chất + Một Đôi 54:1
Tứ Quý + Cù Lũ 27:1
Bộ Ba + Bộ Ba 14:1
Thùng + Thùng 10:1
Thùng + Sảnh 9:1
Sảnh + Sảnh 8:1
Sảnh + Một Đôi 8:1
Thùng + Một Đôi 6:1
Bộ Ba + Át & K 4:1
Ba Đôi 4:1
Hai Đôi + Át & K 3:1
Một Đôi + Át & K 2:1

Introduction

The game uses a standard 52-card deck. The objective is to obtain a stronger hand than the Dealer or to make strategic decisions to optimize your chances of winning.

Betting Area

Ante Bet: Before the game begins, each player must place an Ante bet on the table.

Bet: After viewing their cards, players may place a Bet wager, which is double the Ante, if they choose to compete against the Dealer.

Dealing Cards

Initial Deal: Each player and the Dealer are dealt five face-down cards. The Dealer reveals one card after the deal.

Options after viewing their cards:

  • Bet: The player places a bet equal to double the Ante.
  • Fold: The player folds and loses the Ante.
  • Buy a Card: The player may pay an amount equal to the Ante to either exchange their card or buy an additional sixth card to improve their hand.
Exchange Cards: Players may exchange 1 to 5 cards at one time. Only one exchange is allowed per round.
  • Insurance: Players can buy insurance when they hold a hand of Three of a Kind or higher. This secures a portion of potential winnings even if the Dealer does not qualify. Minimum Insurance equal to Ante bet and maximum Insurance is half of the potential win for that hand.

Comparing Hands

The Dealer’s hand qualifies only if it contains at least an Ace and King or higher.

If the Dealer’s hand qualifies:

  • Player wins: The Bet is paid according to the pay table. Ante pushes. Insurance bets are lost.
  • Dealer wins: Bet and Ante lose. Insurance bet is returned.
  • Tie: All bets are returned.

If the Dealer’s hand does not qualify:

  • Valid Insurance bet is paid 1:1
  • The player has two options:
    • Option 1: Ante is paid 1:1.
    • Option 2 – Buy the Game: The player may pay an amount equal to the Ante to replace the Dealer’s highest card with another from the remaining deck (only once per round).

Results after “Buy the Game”:

  • If the Dealer’s hand qualifies and the Player wins: Bet is paid; Ante pushes.
  • If the Dealer’s hand qualifies and wins: Bet and Ante lose.
  • If the Dealer’s hand still does not qualify: Bet and Ante pushes.

Hand Rankings

Hands are ranked according to standard poker hierarchy (from highest to lowest, using 5 cards):

Royal Flush > Straight Flush > Four of a Kind > Full House > Flush > Straight > Three of a Kind > Two Pairs > One Pair > High Card

Pay Table

Pay Table
Ranking Pay Odd
Royal Flush 100:1
Straight Flush 50:1
Four of a Kind 20:1
Full House 7:1
Flush 5:1
Straight 4:1
Three of a Kind 3:1
Two Pairs 2:1
One Pair 1:1
Ace&King 1:1

 

Double Ranking Pay Table with 6 cards
Ranking Pay Odd
Royal Flush + Straight Flush 150:1
Royal Flush + One Pair 104:1
Straight Flush + Straight Flush 100:1
Straight Flush + One Pair 54:1
Four of a Kind + Full House 27:1
Three of A Kind + Three of A Kind 14:1
Flush + Flush 10:1
Flush + Straight 9:1
Straight + Straight 8:1
Straight + One Pair 8:1
Flush + One Pair 6:1
Three of A kind + Ace&King 4:1
Three Pairs 4:1
Two Pairs + Ace&King 3:1
One Pair + Ace&King 2:1

简介

本游戏使用标准 52 张扑克牌。目标是获得比庄家更强的牌型,或通过战略性决策来优化获胜机会。

投注区域

底注 (Ante):开始前,每位玩家必须在桌面上放置底注。

加注 (Bet):看牌后,玩家可选择加注,金额为底注的 2 倍,与庄家对抗。

发牌

初始发牌:每位玩家和庄家各发 5 张暗牌,随后庄家翻开 1 张明牌。

看牌后的选择:

  • 跟注:玩家在Bet区域加注,金额为底注的 2 倍。
  • 弃牌:玩家弃牌,失去底注。
  • 买牌:玩家可以支付与底注相同的金额来更换手牌,或抽取第六张牌以提升牌型。

换牌:玩家可以同时更换 1–5 张牌,每局仅可更换 1 次。

  • 购买保险:当玩家手牌为三条或更好时,可选择购买保险。保险能在庄家不符合资格时,保全部分赢金。保险金额不少于底注,且不超过加注金额的一半。

比牌

  • 庄家牌型符合资格:至少一张 A牌 和一张 K牌以上(AK 高牌或更好)。
  • 若庄家符合资格:
    • 玩家赢:Bet按赔率表支付,Ante退回,保险输。
    • 庄家赢:BetAnte输,保险退回。
    • 平局:所有投注退回。

若庄家不符合资格:

  • 有效保险按1:1赔付。
  • 玩家有两种选择:
    • 选项 1:Ante按1:1支付。
    • 选项 2:更换庄家牌:支付与底注相同金额,用新牌替换庄家最大的一张牌(每局仅一次)。

更换庄家牌后结果:

  • 庄家符合资格且玩家胜:Bet按赔率表支付,Ante退回。
  • 庄家符合资格且胜出:BetAnte输。
  • 庄家仍不符合资格:BetAnte退回。

牌型大小:

牌型根据标准顺序进行排列(从大到小),共5张牌):

皇家同花顺 > 同花顺 > 四条 > 葫芦 > 同花 > 顺子 > 三条 > 两对 > 一对 > 高牌

赔率表

赔率表
牌型 赔率
皇家同花顺 100:1
同花顺 50:1
四条 20:1
葫芦 7:1
同花 5:1
顺子 4:1
三条 3:1
两对 2:1
一对 1:1
A牌和K牌 1:1

 

六张牌对子牌型的赔率
牌型 赔率
皇家同花顺+同花顺 150:1
皇家同花顺+一对 104:1
同花顺+同花顺 100:1
同花顺+一对 54:1
四条+葫芦 27:1
三条+三条 14:1
同花+同花 10:1
同花+顺子 9:1
顺子+顺子 8:1
顺子+一对 8:1
同花+一对 6:1
三条+A牌和K牌 4:1
三对 4:1
两对+A牌和K牌 3:1
一对+A牌和K牌 2:1

소개

이 게임은 일반 52장 카드 덱을 사용합니다. 목표는 딜러보다 더 강한 패를 만들거나 전략적인 선택을 통해 승리 확률을 높이는 것입니다.

베팅 영역

앤티 베팅 (Ante Bet): 게임이 시작되기 전에 각 플레이어는 테이블에 앤티 베팅을 해야 합니다.

베팅 (Bet): 카드를 확인한 후, 플레이어는 딜러와 겨루기를 원할 경우 앤티의 두 배 금액으로 베팅을 할 수 있습니다..

카드 배분

초기 배분: 각 플레이어와 딜러에게 카드 5장이 뒷면으로 배분됩니다. 배분 후, 딜러는 카드 한 장을 공개합니다.

카드를 본 후 선택 가능한 옵션:

  • 베팅:  플레이어는 앤티의 두 배 금액을 베팅 칸에 걸 수 있습니다.
  • 폴드: 플레이어는 포기하며 앤티를 잃습니다.
  • 카드 구매: 플레이어는 자신의 패를 개선하기 위해 앤티와 동일한 금액을 지불하고 카드를 교체하거나 6번째 카드를 추가로 구매할 수 있습니다..

카드 교체: 플레이어는 한 번의 기회에 1장부터 5장까지 교체할 수 있습니다. 라운드당 교체는 한 번만 가능합니다..

  • 보험: 플레이어가 트리플 이상의 패를 가지고 있을 경우 보험을 구매할 수 있습니다. 딜러가 자격을 갖추지 못해도 일정 금액의 수익을 확보할 수 있습니다. 보험의 최소 금액은 앤티와 동일하며, 최대 금액은 해당 패의 예상 수익의 절반까지 가능합니다.

패 비교 

딜러의 패가 최소 에이스와 킹 이상의 조합을 포함해야만 유효한 패로 간주됩니다..

딜러의 패가 유효한 경우:

  • 플레이어 승: 베팅(Bet)은 지급표에 따라 지급되며, 앤티(Ante)는 무승부 처리됩니다. 보험은 몰수됩니다.
  • 딜러 승: 베팅과 앤티는 모두 패배하며 잃게 됩니다. 보험금은 반환됩니다.
  • 무승부: 모든 베팅이 반환됩니다.

딜러의 패가 유효하지 않은 경우:

  • 유효한 보험 베팅은 1:1 비율로 지급됩니다.
  • 플레이어는 두 가지 선택이 가능합니다:
    • 옵션 1: 앤티(Ante)가 1:1로 지급됩니다.
    • 옵션 2 – 딜러 카드 교체: 플레이어는 추가로 앤티와 동일한 금액을 지불하여, 딜러의 가장 높은 카드를 다른 카드로 교체할 수 있습니다 (라운드당 1회 가능).

딜러 카드 교체 후 결과:

  • 딜러가 유효해지고 플레이어가 승리: 베팅은 지급되고 앤티는 무승부 처리됩니다.
  • 딜러가 유효해지고 승리: 베팅과 앤티 모두 잃게 됩니다.
  • 딜러가 여전히 유효하지 않은 경우: 베팅과 앤티 모두 무승부 처리됩니다.

족보 순위

포커의 표준 규칙에 따라 다음과 같은 순서로 패의 강약이 결정됩니다 (강한 순서부터 약한 순서까지,5장의 카드):

로얄  플러시 > 스트레이트 플러시 > 포카드> 풀하우스 > 플러시 > 스트레이트 > 트리플 > 투 페어 > 원 페어 > 하이 카드

지급표 

지급표
족보 순위 지급 비율
로얄 플러시 100:1
스트레이트 플러시 50:1
포카드 20:1
풀 하우스 7:1
플러시 5:1
스트레이트 4:1
트리플 3:1
투 페어 2:1
원 페어 1:1
에이스 & 킹 1:1

 

6장 사용 시 더블 핸드 지급표
족보 순위 지급 비율
로열 플러시 + 스트레이트 플러시 150:1
로열 플러시 + 원 페어 104:1
스트레이트 플러시 + 스트레이트 플러시 100:1
스트레이트 플러시 + 원 페어 54:1
포카드 + 풀 하우스 27:1
트리플 + 트리플 14:1
플러시 + 플러시 10:1
플러시 + 스트레이트 9:1
스트레이트 + 스트레이트 8:1
스트레이트 + 원 페어 8:1
플러시 + 원 페어 6:1
트리플 + 에이스&킹 4:1
쓰리 페어 4:1
투 페어 + 에이스&킹 3:1
원 페어 + 에이스&킹 2:1